- Từ điển Anh - Nhật
Wish
Mục lục |
n
おもい [想い]
がんもう [願望]
おもい [思い]
しぼう [志望]
さち [幸]
しょがん [所願]
がん [願]
ねがい [願い]
がんぼう [願望]
のぞみ [望み]
よくねん [欲念]
しょもう [所望]
ねがいごと [願い事]
ねがいごと [願事]
n,vs
きぼう [希望]
Xem thêm các từ khác
-
Wished for
adj ほしい [欲しい] -
Wishes (of a superior)
n おおせ [仰せ] -
Wishful
adj-na きぼうてき [希望的] -
Wishful thinking
n きぼうてきかんそく [希望的観測] -
Wisteria
n ふじ [藤] -
Wisteria trellis (arbor)
n ふじだな [藤棚] -
Wisteria vine
n ふじづる [藤蔓] -
Wit
Mục lục 1 n 1.1 ちえ [知恵] 1.2 ウイット 1.3 ウィット 1.4 きち [機智] 1.5 きち [機知] n ちえ [知恵] ウイット ウィット... -
Wit (quick or ready ~)
n とんち [頓智] とんち [頓知] -
Wit and beauty
n さいしょく [才色] -
Wit and intelligence
n さいち [才智] さいち [才知] -
Wit matching wit
n きょきょじつじつ [虚虚実実] きょきょじつじつ [虚々実々] -
Witch
Mục lục 1 n 1.1 おにばば [鬼婆] 1.2 まじょ [魔女] 1.3 きじょ [鬼女] 1.4 まほうつかい [魔法使い] n おにばば [鬼婆] まじょ... -
Witch hazel
n まんさく [満作] まんさく [万作] -
Witch hunt
n まじょがり [魔女狩り] -
Witchcraft
Mục lục 1 n 1.1 まほう [魔法] 1.2 げんじゅつ [幻術] 1.3 ようじゅつ [妖術] 1.4 ふじゅつ [巫術] n まほう [魔法] げんじゅつ... -
With
Mục lục 1 n 1.1 きょう [共] 1.2 とも [共] 2 adv,vs 2.1 ともに [共に] 3 conj,exp 3.1 もって [以て] n きょう [共] とも [共] adv,vs... -
With-it
adj イケてる -
With (in) tears
adv なくなく [泣く泣く] -
With (together ~)
suf ぐるみ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.