- Từ điển Anh - Nhật
Without compliments (greetings)
n
あいさつはぬきで [挨拶は抜きで]
Các từ tiếp theo
-
Without concealment
n つつみなく [包みなく] -
Without delay
Mục lục 1 adv 1.1 さっそく [早速] 2 n 2.1 ゆうよなく [猶予なく] adv さっそく [早速] n ゆうよなく [猶予なく] -
Without demur
n いぎなく [異議なく] -
Without differentiation
adv わかず [分かず] -
Without difficulty
Mục lục 1 n 1.1 ひとたまりもない [一溜まりも無い] 1.2 ぞうさなく [造作無く] 1.3 ひとたまりもない [一溜まりもない]... -
Without discrimination
adj-na,n むさべつ [無差別] -
Without distinction
n べつなく [別無く] -
Without dividend
adj-no,n むはい [無配] -
Without effort
adv くもなく [苦も無く] -
Without end
n かぎりなく [限り無く]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?