- Từ điển Anh - Nhật
Without lights
n
むとうか [無灯火]
むとう [無灯]
Xem thêm các từ khác
-
Without limit
n きわみなき [窮み無き] -
Without missing (a day of) work
n むけっきん [無欠勤] -
Without money
n むせん [無銭] -
Without notice
Mục lục 1 n 1.1 むとどけ [無届け] 1.2 むだん [無断] 1.3 むだんで [無断で] 1.4 だしぬけに [出し抜けに] n むとどけ [無届け]... -
Without omission
Mục lục 1 n 1.1 いろうなく [遺漏なく] 2 adv 2.1 もれなく [漏れ無く] n いろうなく [遺漏なく] adv もれなく [漏れ無く] -
Without pay
n てべんとう [手弁当] むほうしゅう [無報酬] -
Without permission
Mục lục 1 n 1.1 むだんで [無断で] 1.2 ことわらず [断らず] 1.3 むだん [無断] n むだんで [無断で] ことわらず [断らず]... -
Without reason
Mục lục 1 adv 1.1 みだりに [猥りに] 1.2 みだりに [妄りに] 1.3 みだりに [濫りに] 2 n 2.1 わけもなく [訳も無く] adv みだりに... -
Without regard to (with negative verb)
v5u-s とう [問う] -
Without rehearsal
n ほんばん [本番] -
Without reservation
n えんりょなく [遠慮なく] -
Without reserve
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっさいがっさい [一切合財] 1.2 いっさいがっさい [一切合切] 2 n 2.1 つつみなく [包みなく]... -
Without saying a word
n ひとこともいわず [一言も言わず] -
Without sleep
n てっしょう [徹宵] -
Without sleep or rest
n ふみんふきゅう [不眠不休] -
Without sparing (effort, funds, etc.)...
n おしまない [惜しまない] -
Without stint
n おしみなく [惜しみ無く] -
Without symptoms
n むしょうじょう [無症状] -
Without the slightest movement
n ぎょうぜんとして [凝然として] -
Without trouble
Mục lục 1 adv 1.1 やすやす [易易] 1.2 やすやす [易々] 1.3 やすやす [安安] 1.4 やすやす [安々] adv やすやす [易易] やすやす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.