- Từ điển Anh - Nhật
Woman well past her prime
n
おおどしま [大年増]
Xem thêm các từ khác
-
Woman who displays the feminine virtues of old Japan
n やまとなでしこ [大和撫子] -
Woman who forced her husband into marriage
n おしかけにょうぼう [押し掛け女房] -
Woman who has borne only male children
n おとこばら [男腹] -
Woman who has given birth
n けいさんぷ [経産婦] -
Woman who has produced only daughers
n おんなばら [女腹] -
Woman whose presence seems to cause rain
n あめおんな [雨女] -
Woman writer
Mục lục 1 n 1.1 じょりゅうさっか [女流作家] 1.2 じょりゅう [女流] 1.3 けいしゅうさっか [閨秀作家] n じょりゅうさっか... -
Womanish
n おんなっぽい [女っぽい] -
Womankind
n ふじょ [婦女] -
Womanly
Mục lục 1 n 1.1 おんなっぽい [女っぽい] 2 adj 2.1 おんならしい [女らしい] n おんなっぽい [女っぽい] adj おんならしい... -
Womanly virtues
n しゅくとく [淑徳] -
Womans handwriting
n おんなで [女手] -
Womans heart and autumn weather (are both fickle)
n おんなごころとあきのそら [女心と秋の空] -
Womb
n しきゅう [子宮] ぼたい [母胎] -
Women
n にょにん [女人] おんなたち [女達] -
Women-only location
n にょごがしま [女護が島] -
Women and children
n おんなこども [女子供] -
Women in general
Mục lục 1 col 1.1 おんないっぱん [女一般] 2 n 2.1 じょせいいっぱん [女性一般] col おんないっぱん [女一般] n じょせいいっぱん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.