Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wonder

Mục lục

adj-na,n

ふしぎ [不思議]
ふかしぎ [不可思議]

n

ワンダー
きょうたん [驚嘆]
きせき [奇蹟]
きょうい [驚異]
かい [怪]
おどろき [驚き]
きせき [奇跡]
ワンダ
かんたん [感嘆]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top