- Từ điển Anh - Nhật
Work cattle
n
えきぎゅう [役牛]
Xem thêm các từ khác
-
Work clothes
Mục lục 1 n 1.1 さぎょうい [作業衣] 1.2 しごとぎ [仕事着] 1.3 じむふく [事務服] 1.4 さぎょうふく [作業服] n さぎょうい... -
Work cow
n えきぎゅう [役牛] -
Work day
n しごとび [仕事日] -
Work diligently enduring hardships
n こっくべんれい [刻苦勉励] -
Work experience
n しょくれき [職歴] -
Work fiend
n しごとのおに [仕事の鬼] -
Work force
Mục lục 1 n 1.1 かどうじんこう [稼働人口] 1.2 ろうどうじんこう [労働人口] 1.3 さぎょうよういん [作業要員] 1.4 しゅうぎょうじんこう... -
Work hard
adj-na,adv,n ばりばり -
Work hard!
adv,exp つとめて [努めて] -
Work history
n しょくれき [職歴] -
Work hours
n しゅうぎょうじかん [就業時間] -
Work left at death
n いぎょう [遺業] -
Work of Sesshu
n せっしゅうのふで [雪舟の筆] -
Work of art
n びじゅつひん [美術品] げいじゅつさくひん [芸術作品] -
Work of art or literature that brings fame
n しゅっせさく [出世作] -
Work of nature
n てんこう [天工] -
Work or vocational center
n じゅさんじょ [授産所] -
Work party
n さぎょうはん [作業班] -
Work permit
n ろうどうきょかしょう [労働許可証] -
Work regulations
n しゅうぎょうきそく [就業規則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.