- Từ điển Anh - Nhật
Work of art
n
びじゅつひん [美術品]
げいじゅつさくひん [芸術作品]
Xem thêm các từ khác
-
Work of art or literature that brings fame
n しゅっせさく [出世作] -
Work of nature
n てんこう [天工] -
Work or vocational center
n じゅさんじょ [授産所] -
Work party
n さぎょうはん [作業班] -
Work permit
n ろうどうきょかしょう [労働許可証] -
Work regulations
n しゅうぎょうきそく [就業規則] -
Work schedule
n こうてい [工程] -
Work sharing
n ワークシェリング -
Work song
n ワークソング -
Work tabi
n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋] -
Work table
n しごとだい [仕事台] -
Work using the hands
n てわざ [手業] -
Workaday world
n ぞっかい [俗界] -
Workaholic
n ワーカホリック はたらきちゅうどく [働き中毒] -
Workbench
n ワークベンチ しごとだい [仕事台] -
Workbook
n ワークブック れんしゅうちょう [練習帳] -
Workbox
n しごとばこ [仕事箱] -
Worked to death
n,vs ぼうさつ [忙殺] -
Worker
Mục lục 1 n 1.1 じゅうぎょういん [従業員] 1.2 ワーカー 1.3 ろうどうしゃ [労働者] 1.4 しょくにん [職人] 1.5 はたらきて... -
Worker (factory ~)
n しょっこう [職工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.