Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Workload

n

ワークロード

Xem thêm các từ khác

  • Workman

    Mục lục 1 n 1.1 こうじん [工人] 1.2 しごとし [仕事師] 1.3 ろうどうしゃ [労働者] 1.4 たくみ [匠] 1.5 しょう [匠] 1.6 ろうむしゃ...
  • Workmanship

    Mục lục 1 n 1.1 つくりかた [作り方] 1.2 こうせつ [巧拙] 1.3 できばえ [出来栄え] 1.4 りゅうりゅう [流流] 1.5 できばえ...
  • Workmate

    n りょうゆう [僚友]
  • Workout

    n れんしゅうじあい [練習試合]
  • Workpiece

    n こうさくぶつ [工作物]
  • Workplace

    n しょくば [職場]
  • Workplace and residence

    n しょくじゅう [職住]
  • Workroom

    n しごとべや [仕事部屋]
  • Works

    Mục lục 1 n 1.1 せいさくじょ [製作所] 1.2 せいさくしょ [製作所] 1.3 ちょさくぶつ [著作物] 1.4 せいぞうじょ [製造所]...
  • Works following the deceased

    n いこう [遺功]
  • Works of man

    n にんげんどうし [人間同士]
  • Works of painting

    n がぎょう [画業]
  • Workshop

    Mục lục 1 n 1.1 ワクショップ 1.2 こうば [工場] 1.3 こうぼう [工房] 1.4 こうじょう [工場] 1.5 ワークショップ 1.6 せいさくしつ...
  • Workspace

    n さぎょうりょういき [作業領域]
  • Workstation

    n ワークステーション
  • World

    Mục lục 1 n 1.1 あめつち [天地] 1.2 よ [世] 1.3 よ [代] 1.4 よち [輿地] 1.5 せけん [世間] 1.6 てんち [天地] 2 n 2.1 ワールド...
  • World-destroying conflagration

    n ごうか [劫火]
  • World-famous

    adj-na せかいてき [世界的]
  • World-shaking

    n きょうてんどうち [驚天動地]
  • World (an international) championship (title)

    n せかいせんしゅけん [世界選手権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top