Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Workshop

Mục lục

n

ワクショップ
こうば [工場]
こうぼう [工房]
こうじょう [工場]
ワークショップ
せいさくしつ [制作室]
さぎょうば [作業場]
さくば [作場]
こうさくしつ [工作室]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top