- Từ điển Anh - Nhật
Wretched
Mục lục |
adj
なげかわしい [嘆かわしい]
わびしい [佗しい]
あさましい [浅ましい]
あじけない [味気無い]
あじきない [味気無い]
わびしい [侘しい]
しがない
あじけない [味気ない]
あじきない [味気ない]
adj-na,n
ひさん [悲惨]
かすか [幽か]
かすか [微か]
n
さんたん [惨澹]
adj-na,arch
みじめ [不見目]
Xem thêm các từ khác
-
Wretched abode
Mục lục 1 n 1.1 わびずまい [佗住居] 1.2 わびずまい [侘住い] 1.3 わびずまい [佗住い] n わびずまい [佗住居] わびずまい... -
Wretched condition
n きゅうじょう [窮状] -
Wretched life
n うきみ [憂き身] -
Wriggle
adv,n,vs じたばた -
Wriggle about
v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ] -
Wriggler
Mục lục 1 n 1.1 ぼうふり [孑孑] 1.2 ボーフラ 1.3 ぼうふら [孑孑] n ぼうふり [孑孑] ボーフラ ぼうふら [孑孑] -
Wriggling
n,vs しゅんどう [蠢動] -
Wriggling body
adv,n,vs くねくね -
Wrinkle
n くびれ [括れ] -
Wrinkled
adj-na,n,uk しわくちゃ [皺くちゃ] -
Wrinkled-up
adj-na,n よれよれ -
Wrinkles
n しわ [皺] おいのなみ [老いの波] -
Wrist
Mục lục 1 n 1.1 うでくび [腕首] 1.2 てくび [手首] 1.3 リスト 2 oK,n 2.1 てくび [手頸] n うでくび [腕首] てくび [手首]... -
Wristband
n リストバンド そでぐち [袖口] -
Wristbone
n わんこつ [腕骨] -
Wristwatch
n うでどけい [腕時計] -
Writ of habeas corpus
n じんしんほごれいじょう [人身保護令状] -
Write jointly
n よせがき [寄せ書き] -
Writer
Mục lục 1 n 1.1 ライタ 1.2 ぼっかく [墨客] 1.3 そうさくしゃ [創作者] 1.4 さっか [作家] 1.5 かきて [書き手] 1.6 ぼっきゃく... -
Writer (a ~)
n ちょじゅつか [著述家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.