- Từ điển Anh - Nhật
Yangqing Fist
MA
えんせいけん [燕青拳]
Xem thêm các từ khác
-
Yangqingquan
MA えんせいけん [燕青拳] -
Yangtze River
n ちょうこう [長江] -
Yangtze River (in China)
n ようすこう [揚子江] -
Yangtze and Yellow rivers
n こうが [江河] -
Yank
n ヤンク -
Yankee
n ヤンキー -
Yankee talk
n べいわ [米話] -
Yankeeism
n ヤンキーイズム -
Yard
n ヤール ヤード -
Yard (sail ~)
n ほげた [帆桁] -
Yard sale
n ヤードセール -
Yardstick
n きじく [基軸] -
Yarn
n,n-suf いと [糸] -
Yarn dyeing
n さきぞめ [先染め] -
Yarrow
n のこぎりそう [鋸草] -
Yawn
n けんしん [欠伸] あくび [欠伸] -
Yawning (and stretching)
n けんしん [欠伸] あくび [欠伸] -
Yayoi period (c. 300 BCE-300 CE)
n やよいじだい [弥生時代] -
Yeah
int うん
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.