- Từ điển Anh - Nhật
Yellow green
n
おうりょく [黄緑]
おうりょくしょく [黄緑色]
Xem thêm các từ khác
-
Yellow iris
n きしょうぶ [黄菖蒲] -
Yellow jasper
n こうへきぎょく [黄碧玉] -
Yellow journalism
n イエロージャーナリズム -
Yellow leaves
n こうよう [黄葉] -
Yellow ochre
n こうど [黄土] おうど [黄土] -
Yellow of an egg
n きみ [黄味] きみ [黄み] -
Yellow paper
n イエローペーパー -
Yellow peach
n おうとう [黄桃] -
Yellow press
n イエロープレス -
Yellow quartz
n きずいしょう [黄水晶] -
Yellow race
n おうじん [黄人] おうしょくじんしゅ [黄色人種] -
Yellow river (in China)
n こうが [黄河] -
Yellow silk cloth
n きはちじょう [黄八丈] -
Yellow soil
n おうど [黄土] こうど [黄土] -
Yellow spot
n おうはん [黄斑] -
Yellow tail amberjack (type of fish)
n ひらまさ [平政] -
Yellow tint
n きばみ [黄ばみ] -
Yellow union
n こうしょくくみあい [黄色組合] -
Yellow zone
n イエローゾーン -
Yellowfin tuna
n きはだ [黄肌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.