Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Yi Jing

n

えききょう [易経]

Xem thêm các từ khác

  • Yiddish

    n イディッシュご [イディッシュ語]
  • Yield

    Mục lục 1 n 1.1 ぶどまり [歩留り] 1.2 せいさんだか [生産高] 1.3 しゅうりつ [収率] 1.4 あがりもの [上がり物] 1.5 ぶどまり...
  • Yield (crop ~)

    n こくだか [石高]
  • Yield (investment ~)

    n りまわり [利回り]
  • Yield allegiance to

    n ふくぞく [服属]
  • Yield rate

    n ぶどまり [歩留まり] ぶどまり [歩留り]
  • Yield to

    n,vs ふく [伏]
  • Yielding

    n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏]
  • Yin

    n いん [陰]
  • Yin and yang

    n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽]
  • Yipe!

    int きゃあ
  • Yippie

    n イッピー
  • Ymir

    n ユミル
  • Yo!

    MA おっす [押忍]
  • Yodel

    n ヨーデル
  • Yoga

    n ヨーガ ヨガ
  • Yoghurt

    n ヨーグルト はっこうにゅう [発酵乳]
  • Yoke

    n ヨーク くびき [頸木]
  • Yokel

    n,col いも [芋]
  • Yokogawa Electric

    n よこがわでんき [横河電機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top