Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Yield

Mục lục

n

ぶどまり [歩留り]
せいさんだか [生産高]
しゅうりつ [収率]
あがりもの [上がり物]
ぶどまり [歩留まり]
しゅうりょう [収量]
できだか [出来高]
あがりだか [上がり高]

n,vs

さんしゅつ [産出]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top