- Từ điển Anh - Nhật
Yield
Mục lục |
n
ぶどまり [歩留り]
せいさんだか [生産高]
しゅうりつ [収率]
あがりもの [上がり物]
ぶどまり [歩留まり]
しゅうりょう [収量]
できだか [出来高]
あがりだか [上がり高]
n,vs
さんしゅつ [産出]
Xem thêm các từ khác
-
Yield (crop ~)
n こくだか [石高] -
Yield (investment ~)
n りまわり [利回り] -
Yield allegiance to
n ふくぞく [服属] -
Yield rate
n ぶどまり [歩留まり] ぶどまり [歩留り] -
Yield to
n,vs ふく [伏] -
Yielding
n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏] -
Yin
n いん [陰] -
Yin and yang
n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽] -
Yipe!
int きゃあ -
Yippie
n イッピー -
Ymir
n ユミル -
Yo!
MA おっす [押忍] -
Yodel
n ヨーデル -
Yoga
n ヨーガ ヨガ -
Yoghurt
n ヨーグルト はっこうにゅう [発酵乳] -
Yoke
n ヨーク くびき [頸木] -
Yokel
n,col いも [芋] -
Yokogawa Electric
n よこがわでんき [横河電機] -
Yolk of an egg
n きみ [黄み] きみ [黄味] -
Yolk sac
n らんおうのう [卵黄嚢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.