- Từ điển Anh - Nhật
You wretch
n
ひしょう [卑称]
Các từ tiếp theo
-
Young
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 みょうれい [妙齢] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 としわか [年若] 3 adj 3.1 わかわかしい [若々しい] 3.2 としわかい... -
Young(er) people
n してい [子弟] -
Young (fresh) grass
n わかくさ [若草] -
Young Buddhist priest
n こぞう [小僧] -
Young Mrs
n ヤングミセス -
Young adult
n ヤングアダルト -
Young and energetic
n しょうそうきえい [少壮気鋭] しんしんきえい [新進気鋭] -
Young and inexperienced person
n こうこう [黄口] こうふん [黄吻] -
Young and old
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 ろうじゃく [老若] 1.2 ろうにゃく [老若] 1.3 ろうじゃく [老弱] 2 n 2.1 ちょうよう [長幼] 2.2 ろうしょう... -
Young and vivacious
adj みずみずしい [瑞々しい] みずみずしい [瑞瑞しい]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.