- Từ điển Anh - Nhật
Your son
n
れいそく [令息]
Xem thêm các từ khác
-
Your son-in-law
n れいせい [令婿] -
Your store or shop (respectful)
n きてん [貴店] -
Your success
n ごせいこう [ご成功] ごせいこう [御成功] -
Your trouble
n こうはい [高配] -
Your valued criticism
n こうひ [高批] -
Your visit
n そんらい [尊来] -
Your visit (presence)
n こうらい [光来] -
Your visiting me
n らいしゃ [来車] -
Your wife
Mục lục 1 n 1.1 れいけい [令閨] 1.2 れいしつ [令室] 1.3 ないほう [内方] 1.4 れいふじん [令夫人] 2 n,pol 2.1 おくさま... -
Your will
Mục lục 1 n,hon 1.1 きい [貴意] 2 n 2.1 そんりょ [尊慮] 3 conj,int,n 3.1 ぎょい [御意] n,hon きい [貴意] n そんりょ [尊慮]... -
Your wishes
n,hon きい [貴意] -
Your younger brother
n おとうとご [弟御] れいてい [令弟] -
Your younger sister
n れいまい [令妹] -
Yourdon
n ヨードン -
Yours Sincerely...
int,n きんげん [謹言] -
Yours in haste
adj-na,n ふび [不備] -
Yours sincerely
int,n けいはく [敬白] -
Yourself
n ごじしん [ご自身] ごじしん [御自身] -
Youth
Mục lục 1 n 1.1 じゃくれい [弱齢] 1.2 ねんしょうしゃ [年少者] 1.3 ユース 1.4 せいしょうねん [青少年] 1.5 じゃくねん... -
Youth crime
n せいしょうねんはんざい [青少年犯罪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.