- Từ điển Anh - Nhật
Zinc etching
n
あえんばん [亜鉛版]
Xem thêm các từ khác
-
Zinc oxide
n あえんか [亜鉛華] -
Zinc oxide oil
n チンクゆ [チンク油] -
Zinc oxide ointment
n あえんかなんこう [亜鉛華軟膏] -
Zinc plate
n あえんばん [亜鉛板] -
Zinc poisoning
n あえんちゅうどく [亜鉛中毒] -
Zinc sulfate heptahydrate
n こうばん [皓礬] -
Zinc white
n あえんか [亜鉛華] -
Zinjanthropus (early man)
n ジンジャントロプス -
Zinnia
n ひゃくにちそう [百日草] -
Zionism
n シオニズム -
Zionist
n シオニスト -
Zipangu
n ジパング -
Zipper
Mục lục 1 n 1.1 ジッパー 2 n 2.1 ファスナー n ジッパー n ファスナー -
Zipper (lit: chuck)
n チャック -
Zippered carrying case
n セカンドバッグ -
Zippo
n ジッポー -
Zirconium (Zr)
n ジルコニウム -
Zodiac
n こうどうたい [黄道帯] じゅうたい [獣帯] -
Zodiacal light
n こうどうこう [黄道光] -
Zombie
n ゾンビ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.