Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Đặc biệt:Confirmemail/bc1be0aec8f5a431efb14a6d80a3dfc9

dgdgd

Xem thêm các từ khác

  • ÐcartÐ

    Danh từ: lối chơi bài căctê,
  • Ðclair

    Danh từ: bánh kem dài,
  • Ðclaircissement

    Danh từ: sự giải thích, sự thuyết minh,
  • Ðclampsia

    Danh từ: (y học) chứng kinh giật,
  • Ðclamptic

    Tính từ: thuộc chứng kinh giật,
  • Ðclat

    Danh từ: sự thắng lợi rực rỡ, sự vinh quang, sự lừng danh, vẻ lộng lẫy, with great éclats,...
  • Ðcorche

    Danh từ: tượng (người, vật) lột da; hình vẽ (người vật) lột da bộc lộ cấu trúc cơ bắp...
  • Ðlan

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) ardor,
  • Ðlan vital

    Danh từ: Đà sống; đà sáng tạo,
  • Ðlite

    Danh từ: phần tốt nhất, phần quý nhất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, cái tốt nhất, cái quý...
  • Ðmeute

    Danh từ: sự nổi dậy (của dân chúng),
  • Ðtat-major

    Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu,
  • Ðtat marbrð

    tình trạng đá v ân,
  • Ðtude

    Danh từ: (âm nhạc) khúc luyện,
  • Ÿ

    một phiên bản củahệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer.,
  • Μ bas

    Thán từ: Đả đảo,
  • Μ fond

    Phó từ: thấu triệt,
  • Μ l'outrance

    Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • Μ la bonne heure

    Phó từ: may quá! hay quá!,
  • Μ la carte

    (nói về một bữa ăn) đặt riêng rẽ từng món ăn trong thực đơn, àỵlaỵcarte menu, thực đơn gọi từng món
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top