Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ðclamptic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc chứng kinh giật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ðclat

    Danh từ: sự thắng lợi rực rỡ, sự vinh quang, sự lừng danh, vẻ lộng lẫy, with great éclats,...
  • Ðcorche

    Danh từ: tượng (người, vật) lột da; hình vẽ (người vật) lột da bộc lộ cấu trúc cơ bắp...
  • Ðlan

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) ardor,
  • Ðlan vital

    Danh từ: Đà sống; đà sáng tạo,
  • Ðlite

    Danh từ: phần tốt nhất, phần quý nhất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, cái tốt nhất, cái quý...
  • Ðmeute

    Danh từ: sự nổi dậy (của dân chúng),
  • Ðtat-major

    Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu,
  • Ðtat marbrð

    tình trạng đá v ân,
  • Ðtude

    Danh từ: (âm nhạc) khúc luyện,
  • Ÿ

    một phiên bản củahệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer.,
  • Μ bas

    Thán từ: Đả đảo,
  • Μ fond

    Phó từ: thấu triệt,
  • Μ l'outrance

    Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • Μ la bonne heure

    Phó từ: may quá! hay quá!,
  • Μ la carte

    (nói về một bữa ăn) đặt riêng rẽ từng món ăn trong thực đơn, àỵlaỵcarte menu, thực đơn gọi từng món
  • Μ la mode

    (nói về thời trang), (nói về thức ăn), àỵlaỵmode clothing, quần áo hợp thời trang, apple pie àỵlaỵmode, bánh nhân táo ăn...
  • Μ pie

    Phó từ: Đi bộ,
  • Ẩm thực

    cuisine,
  • “Lugging” the engine

    hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.,
  • しみじみ

    nhiệt tình,sắc sảo(keenly),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top