Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ÿ

Y học

một phiên bản củahệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Μ bas

    Thán từ: Đả đảo,
  • Μ fond

    Phó từ: thấu triệt,
  • Μ l'outrance

    Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • Μ la bonne heure

    Phó từ: may quá! hay quá!,
  • Μ la carte

    (nói về một bữa ăn) đặt riêng rẽ từng món ăn trong thực đơn, àỵlaỵcarte menu, thực đơn gọi từng món
  • Μ la mode

    (nói về thời trang), (nói về thức ăn), àỵlaỵmode clothing, quần áo hợp thời trang, apple pie àỵlaỵmode, bánh nhân táo ăn...
  • Μ pie

    Phó từ: Đi bộ,
  • Ẩm thực

    cuisine,
  • “Lugging” the engine

    hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.,
  • しみじみ

    nhiệt tình,sắc sảo(keenly),
  • ため池

    hồ thủy lợi,
  • とおざける

    [ 遠ざける ]: tránh xa,cho ra xa, 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện, ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì...
  • にんき

    n: sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ, adj-na:...
  • ひゃくじゅうきゅうばん

    n: số 119, 119番する: g, ghi chú: số điện gọi cứu thươn
  • アルファベット

    bảng chữ cái anphabe,
  • パターンズ

    kiểu dáng(patterns),
  • 仲人

    người môi giới, môi giới hôn nhân, ông mối, bà mối,
  • 受理

    viết nghĩa của 受理 vào đây,
  • 広義

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top