- Từ điển Anh - Việt
(computer) peripheral
Kỹ thuật chung
thiết bị ngoại vi
Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
(doors
(cửa đi, cửa sổ và công tác, -
(floors
(sàn, tường và trần), -
(for
, -
(for)
, -
(from
, -
(get)
, -
(go)
, -
(have)
, -
(have,want,demand..) one's pound of flesh
Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá... -
(high tensile botl)
bulông có độ bền cao,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemMusic, Dance, and Theater
169 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations I
2.132 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt