Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • (the)

    ,
  • (the) same to you

    Thành Ngữ:, ( the ) same to you, mày cũng vậy; anh cũng thế
  • (the) thrills and spills

    Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể...
  • (the) top brass

    Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • (to

    ,
  • (to)

    ,
  • (up)

    ,
  • (upon)

    ,
  • (with

    ,
  • (with)

    ,
  • *

    (asterisk sign) dấu hoa thị, dấu sao,
  • +

    (plus sign) dấu cộng,
  • -

    (minus sign) dấu trừ,
  • -mancy

    / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • -manship

    hình thái ghép có nghĩa tài nghệ,
  • -ment

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • -mer

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • -merous

    hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • -ped

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top