Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

(throw)

Nghe phát âm
  1. redirect throw

Xem thêm các từ khác

  • (to

    ,
  • (to)

    ,
  • (up)

    ,
  • (upon)

    ,
  • (with

    ,
  • (with)

    ,
  • *

    (asterisk sign) dấu hoa thị, dấu sao,
  • +

    (plus sign) dấu cộng,
  • -

    (minus sign) dấu trừ,
  • -mancy

    / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • -manship

    hình thái ghép có nghĩa tài nghệ,
  • -ment

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • -mer

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • -merous

    hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • -ped

    ,
  • -style

    hậu tố -style,
  • -th

    sự phát triển;, tình trạng hoặc phẩm chất :, (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :, hoạt động...
  • -trichous

    hình thái ghép tạo tính từ, có lông kiểu nào đấy, peritrichous, có vành lông rung
  • -trix

    hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices, hình, điểm, đường, diện tích hình học, -trisi:z , -traisi:z, phụ nữ, aviatrix, nữ...
  • -tron

    hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top