Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A

Nghe phát âm

Mục lục

/ei/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .as, a's

Mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt
his health is a
sức khoẻ anh ta vào loại a
(âm nhạc) la
A sharp
la thăng
A flat
la giáng
Người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
from a to z
từ đầu đến đuôi, tường tận
not to know a from b
không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

Mạo từ

Một, một (nào đó)
a very cold day
một ngày rất lạnh
a dozen
một tá
a few
một ít
all of a size
tất cả cùng một cỡ
a Shakespeare
một (văn hào (như) kiểu) Sếch-xpia
a Mr. Nam
một ông Nam (nào đó)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top