- Từ điển Anh - Việt
ABC Code
Các từ tiếp theo
-
ABC agreement
thỏa ước abc, hợp đồng abc, -
ABC analysis
cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động, -
ABC helicopter
trực thăng abc, -
ABC inventory classification
sự phân loại abc hàng tồn kho, -
ABC numbering code
hệ thống abc mã hiệu, -
ABF
sợi abf sử dụng trong truyền tín hiệu, -
ABIC (adaptive bi-level image compression)
sự nén ảnh hai mức thích ứng, -
ABIOS (Advanced Basic Input/Output system)
hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao, hệ thống vào/ra cơ bản cao cấp, -
ABIST (autonomous built-in self-test)
chương trình tự kiểm tra cài sẵn, -
ABI (application binary interface)
giao diện nhị phân ứng dụng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
230 lượt xemMammals II
322 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemThe City
30 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt