- Từ điển Anh - Việt
ACBGEN (application control block generation)
Các từ tiếp theo
-
ACB (access method control block)
khối điều khiển phương pháp truy cập, -
ACC
trung tâm chăm sóc sức khoẻ tại chỗ, -
ACCESS directory
thư mục access, -
ACC (application control code)
mã điều khiển ứng dụng, -
ACD (automatic call distribution)
sự phân phối cuộc gọi tự động, -
ACE (Advanced Computing Environment)
môi trường tính toán tiên tiến, -
ACE (adaptive communication environment)
môi trường truyền thông thích ứng, -
ACE (advanced computing environment
môi trường tính toán nâng cao, -
ACF/Telecommunications Access Method (ACF/TCAM)
acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, -
ACF/VTAME Entry (ACF/VTAME)
acf/ lối vào vtame,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemMammals I
453 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt