- Từ điển Anh - Việt
ACF/VTAME Entry (ACF/VTAME)
Các từ tiếp theo
-
ACF/Virtual Telecommunications Access Method (ACF/VTAM)
acf/ phương pháp truy nhập viễn thông ảo, -
ACF (advanced communications function)
chức năng truyền thông nâng cao, -
ACH
Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một... -
ACIA switching circuit
mạch chuyển mạch acia, -
ACI = American Concrete Institute
viện nghiên cứu bê tông hoa kỳ, -
ACK
tin báo nhận, -
ACK (acknowledge character)
ký tự báo nhận, -
ACL (access control list)
danh sách kiểm soát truy cập, -
ACL (advanced CMOS logic)
mạch logíc cmos nâng cao, -
ACL (association for computation Linguistics
hiệp hội ngôn ngữ tính toán,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"