- Từ điển Anh - Việt
ADD (address)
Các từ tiếp theo
-
ADF (automatic direction finder)
bộ tìm hướng tự động, -
ADJST (Adjust)
Điều chỉnh, -
ADJ (adjacent)
kề nhau, -
ADL
xem acoustic delay line, -
ADMA terminal
đầu cuối amrt, -
ADMD (ADministrative Management Domain)
lĩnh vực quản lý hành chính-admd, -
ADM (asynchronous disconnected mode)
chế độ ngắt không đồng bộ, -
ADO (Active Data Object)
đối tượng dữ liệu, -
ADPCM (adaptive differential pulse code modulation)
sự điều chế mã xung vi sai tương hợp, -
ADPCM (adaptive digital pulse code modulation)
sự điều chế mã xung số tương hợp,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
294 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemTrucks
191 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt