- Từ điển Anh - Việt
ADL
Các từ tiếp theo
-
ADMA terminal
đầu cuối amrt, -
ADMD (ADministrative Management Domain)
lĩnh vực quản lý hành chính-admd, -
ADM (asynchronous disconnected mode)
chế độ ngắt không đồng bộ, -
ADO (Active Data Object)
đối tượng dữ liệu, -
ADPCM (adaptive differential pulse code modulation)
sự điều chế mã xung vi sai tương hợp, -
ADPCM (adaptive digital pulse code modulation)
sự điều chế mã xung số tương hợp, -
ADPE (automatic data processing equipment)
thiết bị xử lý dữ liệu tự động, -
ADPS (automatic data processing system)
hệ thống xử lý dữ liệu tự động, -
ADP (automatic data processing)
sự xử lý dữ liệu tự động, -
ADRS (automatic document request service)
dịch vụ yêu cầu tài liệu tự động,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.688 lượt xemMap of the World
652 lượt xemTrucks
189 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemHouses
2.223 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemAircraft
288 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt