- Từ điển Anh - Việt
ADM (asynchronous disconnected mode)
Các từ tiếp theo
-
ADO (Active Data Object)
đối tượng dữ liệu, -
ADPCM (adaptive differential pulse code modulation)
sự điều chế mã xung vi sai tương hợp, -
ADPCM (adaptive digital pulse code modulation)
sự điều chế mã xung số tương hợp, -
ADPE (automatic data processing equipment)
thiết bị xử lý dữ liệu tự động, -
ADPS (automatic data processing system)
hệ thống xử lý dữ liệu tự động, -
ADP (automatic data processing)
sự xử lý dữ liệu tự động, -
ADRS (automatic document request service)
dịch vụ yêu cầu tài liệu tự động, -
ADR (application definition record)
bản ghi định nghĩa ứng dụng, -
ADS
ads, -
ADSL
một cặp điều chế/giải điều chế kết nối bằng một đường dây đồng truyền tín hiệu không đối xứng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
195 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?