- Từ điển Anh - Việt
AE
Xem thêm các từ khác
-
AED (automatic engineering design)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa, -
AEP (application environment profile)
hiện trạng môi trường ứng dụng, -
AES (application environment specifications)
đặc tả môi trường ứng dụng, -
AFAIK (as far as I know)
theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng), -
AFC
hệ thống điều khiển tần số tự động, -
AFC (automatic frequency control)
điều khiển tần số tự động, điều khiển tần số tự động-afc, mạch điều khiển tần số tự động, mạch kiểm tần... -
AFFINE TRANSFORMATION
phép biến đổi affin, phép biến đổi afin, -
AFL (adaptive forward lighting)
Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái., -
AFP (advanced function presentation)
biểu diễn chức năng cải tiến, -
AFS (Andrew File System)
hệ thống tập tin andrew, -
AFTA
, -
AFT switch (automatic fine tuning)
khóa tự động điều chỉnh cộng hưởng, khóa điều chỉnh cộng hưởng tự động, -
AF (Audio Frequency)
tần số âm thanh, -
AF oscillator
bộ dao điện âm tần, bộ dao động af, -
AF protection ratio
tỉ số bảo vệ af, -
AF signal generator
máy phát af, máy phát tín hiệu âm tầm, -
AF stage
tầng bf, -
AF tone
tín hiệu nghe được, -
AGC (automatic gain control)
điều khiển khuếch đại tự động, điều khiển tăng tốc tự động, mạch điều khiển khuếch đại tự động, -
AGP (accelerated graphics port)
cổng đồ họa tăng tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.