- Từ điển Anh - Việt
AIA (application Integration Architecture)
Các từ tiếp theo
-
AIA (artificial intelligence application)
ứng dụng trí tuệ nhân tạo, -
AIFF
định dạng aiff, -
AIRD (Secondary Air Injection Diverter)
chuyển hướng phun hơi đốt phụ, -
AIR (Air Injection Reaction)
phản ứng phun khí, -
AIR NFS
chương trình air nfs, -
AIR pump (Secondary air injection pump)
bơm không khí phụ, -
AIR system (Secondary air injection system)
hệ thống bơm không khí phụ, -
AIS (Automatic Idle Speed)
tốc độ không tải tự động, -
AIX windows Interface Composer
bộ soạn thảo giao diện windows aix, -
AI (artificial intelligence)
trí khôn nhân tạo, trí tuệ nhân tạo,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.842 lượt xemOccupations I
2.132 lượt xemCommon Prepared Foods
227 lượt xemThe Universe
163 lượt xemCars
1.990 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt