- Từ điển Anh - Việt
AOE (advanced operating environment)
Xem thêm các từ khác
-
AOI (automated operator interface)
giao diện thao tác tự động hóa, -
AOL (America Online)
dịch vụ aol, hãng aol, -
AON, FOK, IOC orders
lệnh aon, fok, ioc, -
AO (automated office)
văn phòng tự động hóa, -
AO (automated operator)
bộ thao tác tự động hóa, -
APADS (Air Conditioning Protection and Diagnostic System)
hệ thống chuẩn đoán và bảo vệ điều hòa, -
APAL (array processor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng, -
APAR (authorized program analysis report)
báo cáo phân tích chương trình được quyền, -
APA (all points addressable)
có thể lập địa chỉ mọi điểm, -
APA (application Portability Architecture)
cấu trúc khả chuyển ứng dụng, -
APCS (Advanced Pre - Collision System )
hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước, -
APC (asynchronous procedure call)
gọi thủ tục bất đồng bộ, -
APC (automatic phase control)
sự điều khiển pha tự động, -
APF (application processing function)
chức năng xử lý ứng dụng, hàm xử lý ứng dụng, -
APF (authorized program facility)
công cụ chương trình được phép, -
APG (automatic priority group)
nhóm tự động ưu tiên, nhóm ưu tiên tự động-apg, -
API (application programming interface)
giao diện lập trình ứng dụng, -
API scale
cân api, -
APL-A Programming Language
ngôn ngữ lập trình a, -
APLG (A program language for graphic)
ngôn ngữ lập trình a dùng cho đồ họa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.