- Từ điển Anh - Việt
API (application programming interface)
Toán & tin
giao diện lập trình ứng dụng
Giải thích VN: Các API là những dạng thức ngôn ngữ và thông báo định nghĩa cách các chương trình tương tác với một hệ điều hành, với các thủ tục trong những chương trình khác, với các hệ thống truyền thông, hay với các trình điều khiển phần cứng. Ví dụ một hệ điều hành cung cấp một tập hợp các API chuẩn để lập trình viên có thể sử dụng để thực hiện những tác vụ thông thường như chấp nhận dữ liệu nhập vào của người dùng, ghi thông tin ra màn hình hay quản lý tập tin. Các API trong Microsoft Windows khá phức tạp vì nó cho phép lập trình viên xây dựng các chương trình truy cập dễ dàng tới các tính năng như trình đơn, biểu tượng, thanh cuộn, ... Trong môi trường mạng, các API sẵn sàng giao tiếp với các dịch vụ mạng để gởi dữ liệu qua các hệ thống truyền thông. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, các API kẹp chung các ứng dụng của người dùng với hệ thống quản trị sở dữ liệu đó.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
API scale
cân api, -
APL-A Programming Language
ngôn ngữ lập trình a, -
APLG (A program language for graphic)
ngôn ngữ lập trình a dùng cho đồ họa, -
APL (A Programming Language)
ngôn ngữ lập trình apl, -
APL (A program language)
ngôn ngữ lập trình a, -
APM (advanced power management)
quản trị nguồn cải tiến, -
APNEA MONITOR
máy theo dõi sự ngừng thở, -
APON Network Termination (APONT)
kết cuối các mạng apon, -
APPC (advanced program-to-program communication)
sự truyền thông chương trình cải tiến, sự truyền thông chương trình nâng cao, -
APPN (advance peer-to-peer networking)
sự nối mạng ngang hàng cải tiến,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemBirds
370 lượt xemHouses
2.223 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt