- Từ điển Anh - Việt
API scale
Hóa học & vật liệu
cân API
Giải thích EN: A scale of relative density used by the American Petroleum Institute to measure the specific gravity of liquids such as crude oil. On this scale, the larger the number, the lighter the oil, as with a light crude at 40 degrees API and a heavy crude at 20 degrees API.Giải thích VN: Một đồng hồ đo tỷ trọng tương đối sử dụng bởi Viện Hóa Dầu của Mỹ để đo tỷ trọng đặc trưng của chất lỏng như dầu thô.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
APL-A Programming Language
ngôn ngữ lập trình a, -
APLG (A program language for graphic)
ngôn ngữ lập trình a dùng cho đồ họa, -
APL (A Programming Language)
ngôn ngữ lập trình apl, -
APL (A program language)
ngôn ngữ lập trình a, -
APM (advanced power management)
quản trị nguồn cải tiến, -
APNEA MONITOR
máy theo dõi sự ngừng thở, -
APON Network Termination (APONT)
kết cuối các mạng apon, -
APPC (advanced program-to-program communication)
sự truyền thông chương trình cải tiến, sự truyền thông chương trình nâng cao, -
APPN (advance peer-to-peer networking)
sự nối mạng ngang hàng cải tiến, -
APSE (Ada programming support environment)
môi trường hỗ trợ lập trình ada,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemMap of the World
631 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemIn Port
192 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?