Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

API scale

Hóa học & vật liệu

cân API

Giải thích EN: A scale of relative density used by the American Petroleum Institute to measure the specific gravity of liquids such as crude oil. On this scale, the larger the number, the lighter the oil, as with a light crude at 40 degrees API and a heavy crude at 20 degrees API.Giải thích VN: Một đồng hồ đo tỷ trọng tương đối sử dụng bởi Viện Hóa Dầu của Mỹ để đo tỷ trọng đặc trưng của chất lỏng như dầu thô.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top