- Từ điển Anh - Việt
AWW-ite
Tiếng lóng
- Good and bad word.Từ lịch sự và thô tục
- Can express pleasure or disdain.Có thể diễn tả sự hài lòng hoặc sự khinh bỉ
- Stress is on the AWW, never the ite.Trọng âm rơi vào AWW, chứ không phải ite.
- 'Watch Friday or next Friday for more hints on usage...use sparingly...Xem "Friday or next Friday" để hiểu rõ hơn về cách dùng, sử dụng độc lập
- Example: Ví dụ
- Them: We going out tonight?Hỏi: Tối nay bọn mình đi chơi à?
- You: AWW-ite.Trả lời: Ờ, ờ...
- Them: Can I borrow some money?Hỏi: Tao mượn ít tiền được không?
- You: Nope.Man, you always borrow money--you need a job. AWW-ite, you need some paychecks in your pocket, so what are you waiting for? A grant for being you? Get some real dealio billios in your wallet.Trả lời: Không, ông nỡm ạ. Ông lúc nào cũng vay tiền. Ông phải đi làm chứ. Ờ, ông cần vài cái thẻ thanh toán trong ví, thế thực ra ông đang chờ đợi cái gì? Chờ người ta trợ cấp cho ông chắc? Hãy tự đi kiếm tiền mà nhét vào ví của ông đi?
Xem thêm các từ khác
-
AYC (Active Yaw Control)
hệ thống kiểm soát sự trệch đường chủ động, -
AYPWIP
, -
AZERTY keyboard
bàn phím azerty, -
A (good) kay and a half
Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển... -
A (little) tin god
Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ... -
A 51.840 Mbit/s SONET optical signal (OC-1)
luồng tín hiệu quang sonet 51,480 mbit/s, -
A 622.080Mbit/s SONET optical signal (OC-12)
luồng tín hiệu quang sonet 622,080 mbit/s, -
A 933.120Mbit/s SONET optical signal (OC-18)
luồng tín hiệu quang sonet 933.120 mbit/s, -
A List
/ ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với... -
A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
notify-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (mgcp), -
A Monet
, -
A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC)
bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), -
A amplifier
khuếch đại hạng a, -
A b c
Danh từ: bảng chữ cái, khái niệm cơ sở, cơ sở, (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo... -
A b c - book
Danh từ: sách vỡ lòng, sách học vần, -
A bad debt
Thành Ngữ:, a bad debt, món nợ không hy vọng được trả -
A bad patch
Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh -
A bad quarter of an hour
Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.