Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A (good) kay and a half

Tiếng lóng

Cụm danh từ

  • Một kilômét rưỡi, khoảng cách từ hai nơi bất kỳ; một hành trình dài.
  • Example:Ví dụ
  • Where's Christie's Beach? About a kay and a half that way. = Thế cái bãi biển của Christie ở đâu? Khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó.
  • How far are we from home? We'd be a good kay and a half, I reckon. = Còn bao xa nữa thì tới nhà? Khoảng cây rưỡi nữa. (Còn có thể hiểu: Còn khướt mới tới).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top