Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A List

Mục lục

/ei list/

Tiếng lóng

Danh từ

Những người hạng A
Những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.
  • Example: I'm not cool enough to go out with her--she's A list. = Tớ không đủ trình để đi chơi với cô ấy. Cô ấy thực là sành điệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top