- Từ điển Anh - Việt
A block
Nghe phát âmXây dựng
một khối
Giải thích EN: A masonry unit with one end closed and the other open; a web separates the two ends so that when the unit is placed against a wall two cells are formed.Giải thích VN: Một khối đơn vị trong xây dựng với một đầu thì đóng còn đầu kia thì mở, có một tấm màn lưới chia cắt hai đầu để sao cho khi khối đơn vị này được đặt ngang vào một bức tường thì nó sẽ hình thành nên hai lỗ tổ ong.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
A blot on one's escutcheon
Thành Ngữ:, a blot on one's escutcheon, vết nhơ cho thanh danh của mình -
A blot on the landscape
Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung -
A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNS Forum)
một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn qsig bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ecma,... -
A brave new world
Thành Ngữ:, a brave new world, một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng -
A bread-and-butter letter
Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread -
A bright spark
Thành Ngữ:, a bright spark, kẻ tài trí hơn người (đùa cợt) -
A broken reed
Thành Ngữ:, a broken reed, người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được -
A buck three eighty
, q: how much is this, sir? hỏi: thưa ông, cái này giá bao nhiêu?, a: that's a buck three eighty. trả lời: bao nhiêu chẳng được. -
A bundle of nerves
Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu -
A busman's holiday
Thành Ngữ:, a busman's holiday, ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay -
A call of nature
Thành Ngữ:, a call of nature, nhu cầu tiểu tiện -
A calling out
Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu -
A calling together
Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập -
A callout options
dạng mô tả, -
A capplla
Tính từ, phó từ: (hợp xướng) không có nhạc đệm, -
A captain of industry
Thành Ngữ:, a captain of industry, người điều hành một cơ sở công nghiệp lớn -
A case of the ass or redass
Cụm danh từ: rất giận dữ, vô cùng tức giận. hiện được dùng trong quân đội mỹ., -
A cat-and-dog life
Thành Ngữ:, a cat-and-dog life, cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.