Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A fair crack of the whip

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

a fair crack of the whip
cơ hội may mắn

Xem thêm crack

Xem thêm các từ khác

  • A fair face may hide a foul heart

    miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà, cá vàng bụng bọ,
  • A fair field and no favour

    Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc...
  • A fair game

    Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • A fair question

    Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • A fair shake

    Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • A false move

    Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • A far cry

    Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • A fat chance

    Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • A fat lot

    Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • A fate worse than death

    Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • A few

    một vài,
  • A few doors off

    Thành Ngữ:, a few doors off, cách vài nhà, cách vài buồng
  • A fight tooth and nail

    Thành Ngữ:, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến một mất một còn
  • A figure of fan

    Thành Ngữ:, a figure of fan, người lố lăng
  • A fin

    Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • A fireside chat

    Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của...
  • A flash in the pan

    Thành Ngữ:, a flash in the pan, chuyện đầu voi đuôi chuột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top