Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A graduate student

Thông dụng

Xem thêm gorgon

Xem thêm các từ khác

  • A grain of wheat in a bushel of chaff

    Thành Ngữ:, a grain of wheat in a bushel of chaff, cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
  • A green old age

    Thành Ngữ:, a green old age, tuổi già, tuổi già sung sướng
  • A hairpin bend

    Thành Ngữ:, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
  • A half-way house

    Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • A happy Birthday

    Cụm danh từ:,
  • A happy event

    Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
  • A happy hunting-ground

    Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • A hard-luck story

    Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • A hard nut to crack

    Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • A heavy hand

    Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • A hell of a...

    Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • A helping hand

    Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
  • A high/low profile

    Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • A hill of beans

    Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt...
  • A hole in one's coat

    Thành Ngữ:, a hole in one's coat, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
  • A hole in the wall

    Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • A hollow race

    Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • A holy terror

    Thành Ngữ:, a holy terror, người đáng sợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top