Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A happy hunting-ground

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

a happy hunting-ground
nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

Xem thêm hunting-ground

Xem thêm các từ khác

  • A hard-luck story

    Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • A hard nut to crack

    Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • A heavy hand

    Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • A hell of a...

    Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • A helping hand

    Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
  • A high/low profile

    Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • A hill of beans

    Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt...
  • A hole in one's coat

    Thành Ngữ:, a hole in one's coat, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
  • A hole in the wall

    Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • A hollow race

    Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • A holy terror

    Thành Ngữ:, a holy terror, người đáng sợ
  • A home bird

    Thành Ngữ:, a home bird, người thích ở trong nhà
  • A home from home

    Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • A horizon

    Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • A hornet's nest

    Thành Ngữ:, a hornet's nest, sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
  • A hot spot

    Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • A household name

    Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top