Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A size

Kỹ thuật chung

Kích thước A

Giải thích EN: One of a series of specific sizes to which items are cut in manufacturing paper or board.Giải thích VN: Một kiểu kích thước trong một loạt các kích thước nhất định mà theo đó người ta xử lý vật liệu, thường dùng trong công nghệ làm giấy hay ván.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top