Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A solid

Tiếng lóng

Danh từ

  • Giúp đỡ, chiếu cố, đặc huệ, đặc ân.
  • Do sb a favour = do sb a solid
  • Example: Do me a solid and send me that website link. = Hãy làm ơn gửi cho tôi link của website đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top