Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abandonment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bændənmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

từ bỏ

Kỹ thuật chung

bỏ
sự bỏ
sự hủy bỏ
sự loại bỏ

Kinh tế

bỏ phế
sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

Chứng khoán

Hành động từ bỏ
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top