Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abduction

Nghe phát âm


Mục lục

/əb'dʌk∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
(giải phẫu) sự giạng ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự giạng ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appropriation , kidnapping , rape , seizure , theft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top