Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aberration

Nghe phát âm


Mục lục

/,æbə'rei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự lầm lạc; phút lầm lạc
Sự kém trí khôn, sự loạn trí
Sự khác thường
(vật lý) quang sai
lateral aberration
quang sai ngang
(thiên văn học) tính sai
secular aberration
tính sai trường kỳ
annual aberration
tính sai hằng năm

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) quang sai

Xây dựng

sự méo hình

Y học

quang sai
sự sai hình
sự sai trệch

Điện tử & viễn thông

sự quang sai
chromatic aberration
sự quang sai đơn sắc

Kỹ thuật chung

độ lệch
sự biến hình
sự sai lệch
sắc sai
tinh sai
annual aberration
tính sai hàng năm
constant of aberration
hằng số tính sai
relativistic aberration
tinh sai tương đối (tính)
secular aberration
tinh sai trường kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
delusion , eccentricity , oddity , peculiarity , quirk , strangeness , weirdness , departure , deviation , difference , distortion , divergence , diversion , irregularity , lapse , straying , wandering , divergency , aberrance , aberrancy , anomaly , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness , brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , abnormity , change , error , failure , hallucination , mania , phobia , warpage

Từ trái nghĩa

noun
conformity , normality , regularity , soundness , sameness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aberration measure

    số đo quang sai,
  • Aberration of an optical system

    quang sai của hệ quang học,
  • Aberration of needle

    từ thiên [độ từ thiên], độ từ thiên,
  • Aberration of point image

    quang sai của ảnh điểm,
  • Aberration of position

    quang sai vị trí,
  • Aberrometer

    / æ´berəns /, sai kế,
  • Abestos paper

    giấyamian,
  • Abet

    /ə'bet/, Ngoại động từ: xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy, hình thái từ:...
  • Abetment

    / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Abettal

    / ə'betəl /, như abetment,
  • Abetter

    / ə'betə /, Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay,
  • Abettor

    / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator...
  • Abeyance

    /ə'beiəns/, Danh từ: sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng...
  • Abeyance order

    đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở,
  • Abeyant

    / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ...
  • Abfarad

    / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • Abhenry

    henry hệ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top