Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Abetment

    / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Abettal

    / ə'betəl /, như abetment,
  • Abetter

    / ə'betə /, Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay,
  • Abettor

    / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator...
  • Abeyance

    /ə'beiəns/, Danh từ: sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng...
  • Abeyance order

    đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở,
  • Abeyant

    / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ...
  • Abfarad

    / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • Abhenry

    henry hệ từ,
  • Abhor

    /əb'hɔ:(r)/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, hình thái từ:...
  • Abhorrence

    /əb'hɒrəns/, Danh từ: sự ghê tởm, Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng, Từ...
  • Abhorrent

    /əb'hɒrənt/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, ( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với,...
  • Abhorrently

    / əb'hɔrəntli /,
  • Abhorrer

    / əb'hɔrə: /,
  • Abiatrophy

    / ə´bai´ætrəfi /, sự mất sinh lực hoặc sự thoái hóa chức năng, bệnh thoái hóa chức năng do di truyền,
  • Abidance

    / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top