Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abjection

Nghe phát âm

Mục lục

/æb'dʒek∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abjectly

    / 'æbdʒektli /, Phó từ: hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn,
  • Abjectness

    / 'æbdʒektnis /, danh từ, sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn,
  • Abjudicate

    / æb;dʒu:di'keit /, Ngoại động từ: tuyên bố từ bỏ, thề bỏ đạo,
  • Abjuration

    /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ...
  • Abjure

    /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình...
  • Abjurer

    / əb´dʒuərə /,
  • Ablactation

    / ¸æblæk´teiʃən /, Danh từ: sự cai sữa, sự cạn sữa, Y học: sự...
  • Ablastemic

    không thuộc sự mọc mầm,
  • Ablastous

    / ə'blæstəs /, Tính từ: (thực vật) không mầm,
  • Ablate

    / æb´leit /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, hình thái từ:
  • Ablated ion

    iôn bị tan mòn,
  • Ablating

    / æb'leitiη /, sự tan mòn,
  • Ablating (nose) cone

    hình nón tiêu mòn,
  • Ablatio

    sự tách, bong,
  • Ablatio placentae

    bong rau non,
  • Ablatio retinae

    bong võng mạc,
  • Ablation

    / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top