- Từ điển Anh - Việt
Abnegate
Nghe phát âmMục lục |
/´æbni¸geit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhịn (cái gì)
Bỏ (đạo)
Từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
hình thái từ
- V_ed : abnegated
- V_ing : abnegating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstain , decline , forbear , forgo , give up , refrain , reject , abjure , disclaim , eschew , forego , forswear , refuse , relinquish , renounce , waive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abnegation
/,æbni'gei∫n/, Danh từ: sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc... -
Abnegator
/ əb'nigeitə /, -
Abnerval
qua dây thần kinh, -
Abnerval current
dòng điện từ thần kinh, -
Abneural
xathần kinh trung ương, -
Abney effect
hiệu ứng abney, -
Abney level
ống thủy abney, mức abney, mức abney (đo thủ công), -
Abnodation
chặt sạch nhánh, -
Abnormal
/ æb'nɔ:məl /, Tính từ: không bình thường, khác thường; dị thường, Toán... -
Abnormal Release Provider PPDU (ARP PPDU)
ppdu nhà cung ứng ngừng bất thường, -
Abnormal Release User PPDU (ARU PPDU)
ppdu người dùng ngừng bất thường, -
Abnormal combustion
cháy bất thường, -
Abnormal condition
điều kiện khác thường, -
Abnormal contract
tiếp xúc không bình thường, -
Abnormal cost
phí tổn đặc biệt, -
Abnormal dip
góc cắm bất thường, góc cắm ngược, -
Abnormal end
kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal end (abend)
đầu cuối không bình thường, kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.